Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草测
[cǎocè]
|
đo lường sơ khởi; đo qua; đo đạc bước đầu; đo sơ bộ; trắc lượng sơ bộ。工程开始之前,对地形、地质的初步测量,精确度要求不很高。
新的铁路线已开始草测
tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu