Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草木灰
[cǎomùhuī]
|
phân tro; tro than; phân gio; gio than; tro cỏ cây (để làm phân bón)。草、木、树叶等燃烧后的灰,含钾很多,是一种常用的肥料。