Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草料
[cǎoliào]
|
thức ăn gia súc; rơm cỏ。喂牲口的饲料。