Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草拟
[cǎonǐ]
|
Từ loại: (动)
phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo。起草;初步设计。
草拟文件
văn kiện phác thảo
草拟本地区发展的远景规划
phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này