Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草帽缏
[cǎomàobiàn]
|
Ghi chú: tên gọi hình thức chữ viết。文字书写形式的名称。(草帽缏儿)
dải rơm (nguyên liệu để làm nón rơm, giỏ, quạt... bện từ cói; rơm...)。用麦秆一类东西编成的扁平的带子,是做草帽、提篮、扇子等的材料。也作草帽辫。