Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草字
[cǎozì]
|
1. chữ thảo; chữ tháu; chữ viết ngoáy。草书汉字。
草字出了格,神仙认不得。
chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
2. thảo dân; tên thường gọi (xưa khiêm tốn tự xưng tên mình)。旧时谦称自己的别名(字)。