Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草堂
[cǎotáng]
|
nhà cỏ; mao lư; thảo đường (nhà của những người ở ẩn)。草庐。隐者所居的简陋茅屋。