Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草写
[cǎoxiě]
|
lối viết thảo; cách viết thảo; chữ viết tay; viết liền nét。草体。
'天'字的草写是什么样儿?
chữ “Thiên” viết thảo ra sao?
a是a的草写
a là cách viết liền của chữ a