Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦果
[kǔguǒ]
|
quả đắng; hậu quả xấu; kết quả tai hại (hàm ý chỉ những kết quả xấu, những việc làm cho con người đau khổ)。比喻坏的结果; 使人痛苦的结果。
自食苦果。
tự ăn quả đắng (tự mình làm khổ mình)