Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花里胡哨
[huā·lihúshào]
|
Ghi chú: (花花搭搭的)(花篮儿)(花里胡哨的)
1. loè loẹt; sặc sỡ。形容颜色过分鲜艳繁杂(含厌恶意)。
穿得花里胡哨的。
ăn mặc loè loẹt.
穿着打扮上,总是花里胡哨的。
ăn mặc trang điểm loè loẹt.
2. hoa hoè hoa sói; không thiết thực; không thực tế。比喻浮华,不实在。