Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花言巧语
[huāyánqiǎoyǔ]
|
1. lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật; nói ngọt như mía lùi; lời ngon ngọt。指虚假而动听的话。
他的那套花言巧语,我早有领教。
lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
2. nói ngon nói ngọt。说虚假而动听的话。
他整天花言巧语,变着法儿骗人。
nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.