Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花花世界
[huāhuāshìjiè]
|
nơi phồn hoa; thế gian。指繁华地区或灯红酒绿、寻欢作乐的场所。也泛指人世间(含贬义)。