Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花脸
[huāliǎn]
|
diễn viên hí khúc (đóng vai có tính cách mạnh mẽ hoặc thô bạo.)。净2.的通称。因必须勾脸谱而得名,有铜锤、黑头、架子花等区别。