Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花环
[huāhuán]
|
1. vòng hoa (để biểu diễn hoặc tiếp khách quý.)。用鲜花或纸花扎成的环状物,多用来表演舞蹈、迎接贵宾等。
2. vòng hoa; tràng hoa。花圈。