Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花丛
[huācóng]
|
bụi hoa; khóm hoa。丛生在一起的花。
蝴蝶在花丛中飞来飞去。
bướm bay qua bay lại trên những khóm hoa.