Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节减
[jiéjiǎn]
|
giảm bớt; tiết kiệm; tiết giảm。节省减少。
节减经费。
giảm bớt kinh phí.