Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节俭
[jiéjiǎn]
|
tiết kiệm; khổ hạnh; căn cơ; thanh đạm; thanh đạm。用钱等有节制;俭省。