Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船闸
[chuánzhá]
|
âu thuyền; âu tàu (Công trình chắn ngang sông, kênh, có cửa để điều tiết nâng giảm mực nước ở hai phía cửa chắn, giúp cho thuyền đi lại tránh bị kẹt)。使船只(或木筏)能在河道上水位差较大的地段通行的水工建筑物,由闸室和两端的闸门构成。船只驶持入闸室后,关闭后面的闸门,调节闸室中的水位,使与前面航道的水位相平或接近,然后开启前面的闸门,船只即驶出闸室而前进。