Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
舱面
[cāngmiàn]
|
1. boong tàu; sàn tàu。见“甲板”。
2. trên boong (tàu)。主甲板之上而且常指桅杆索具之下的船的那一部分-区别于船舷。