Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
聪明
[cōng·ming]
|
thông minh; nhạy bén; minh mẫn; khôn ngoan; sắc sảo。智力发达,记忆和理解能力强。
这孩子既聪明又用功,学习上进步很快。
đứa bé này đã thông minh lại còn chăm chỉ, học tập tiến bộ rất nhanh.