Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耸动
[sǒngdòng]
|
1. nhún (vai, cơ bắp)。(肩膀、肌肉等)向上动。
2. làm rung động; làm chấn động。造成某种局面,使人震动。
耸动视听。
nghe mà chấn động cả lên.