Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老趼
[lǎojiǎn]
|
vết chai; cục chai (tay chân)。趼子。也叫老茧。