Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老财
[lǎocái]
|
ông chủ (thường chỉ địa chủ)。(Cách dùng: (方>) 财主(多指地主)。