Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老豆腐
[lǎodòu·fu]
|
1. tào phở; tàu hủ。北方小吃。豆浆煮开后点上石膏或盐卤凝成块(比豆腐脑儿老些),2. 吃时浇上麻酱、韭菜花、辣椒油等调料。
2. đậu phụ (ở phương Bắc của Trung Quốc)。(Cách dùng: (方>)北豆腐。