Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老谋深算
[lǎomóushēnsuàn]
|
đa mưu túc trí; nhìn xa trông rộng。周密的筹划、深远的打算。形容人办事精明老练。