Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老狐狸
[lǎohú·li]
|
cáo già (ví với người rất xảo trá)。比喻非常狡猾的人。