Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老大难
[lǎodànán]
|
nan giải; khó giải quyết; hỗn loạn; rắc rối; khó khăn; phức tạp。 形容问题错综复杂,难于解决。
老大难单位。
đőn vị hỗn loạn.
老大难问题。
vấn đề nan giải.
这个班秩序乱,成绩差,是全校有名的老大难班级。
lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.