Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老人星
[lǎorénxīng]
|
thọ tinh。南部天空的一颗星,亮度仅次于天狼星。中国南方可以看到它在近地平线处出现。古人认为它象征长寿,也称它为南极老人星或寿星。