Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群起
[qúnqǐ]
|
cùng; đều (làm việc gì đó)。很多人一同起来(进行活动)。