Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
群像
[qúnxiàng]
|
nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật )。文学、艺术作品中塑造的一群人物的形象。