Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缘由
[yuányóu]
|
nguyên do; nguyên nhân; lý do。原因。也作原由。
他这样做不是没有缘由的。
anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.