Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缘木求鱼
[yuánmùqiúyú]
|
đơm đó ngọn tre; trèo cây tìm cá (việc làm viển vông, vô ích, sai phương hướng.)。《孟子·梁惠王上》:'以若所为,求若所欲,犹缘木而求鱼也。'用那样的办法来追求那样的目的,就像爬到树上去找鱼一样。比喻方向、方法不对,一定达不到目的。