Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿阴
[lǜyīn]
|
bóng râm; bóng mát; bóng cây。指树阴。
绿阴蔽日。
bóng cây che nắng.