Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿莹莹
[lǜyīngyīng]
|
xanh mơn mởn; xanh xanh; xanh biếc。(绿莹莹的)形容晶莹碧绿。
秧苗在雨中显得绿莹莹的。
trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.
绿莹莹的宝石。
ngọc xanh biếc.