Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿茵
[lǜyīn]
|
thảm cỏ xanh。绿草地。
绿茵场(指足球场)。
thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).