Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿灯
[lǜdēng]
|
đèn xanh。安装在交叉路口, 指示可以通行的绿色信号灯。
开绿灯。
bật đèn xanh.