Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿油油
[lǜyōuyōu]
|
xanh mượt; xanh mơn mởn; xanh biếc。(绿油油的)形容浓绿而润泽。
绿油油的麦苗。
lúa mạch xanh non mượt mà.
鹦鹉一身绿油油的羽毛,真叫人喜欢。
bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.