Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿帽子
[lǜmào·zi]
|
đội mũ xanh (nam nữ thời nhà Nguyên, nhà Minh, Trung Quốc)。绿头巾。