Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿地
[lǜdì]
|
xanh hoá (thành phố)。指城镇中经过绿化的空地。