Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绿卡
[lǜkǎ]
|
thẻ xanh (thẻ sử dụng cho những người định cư ở nước ngoài)。某些国家发给外国侨民的长期居留证。