Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
组态
[zǔtài]
|
hình thể; hình dạng; kết cấu (hoá học)。化学化合物的结构,尤指关于分子中的原子的空间结构。