Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿小鞋
[chuānxiǎoxié]
|
làm khó dễ; gây khó dễ。比喻受到别人利用职权暗中给予的刁难、报复或施加的约束、限制。