Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
种花
[zhònghuā]
|
1. trồng hoa; trồng bông。(种花儿)培植花草。
2. chủng đậu; chích ngừa。(种花儿)种痘。
3. trồng bông vải。种棉花。