Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
种痘
[zhòngdòu]
|
chủng đậu; chích ngừa。把痘苗接种在人体上,使人体对天花产生自动免疫作用。也叫种牛痘,有的地区叫种花。