Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
种族歧视
[zhǒngzúqíshì]
|
kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc。对不同种族或民族采取敌视、迫害和不平等对待的行为。