Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
种地
[zhòngdì]
|
làm ruộng; cày ruộng; cày cấy。从事田间劳动。
他在家种过地。
gia đình anh ấy làm ruộng.