Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
种仁
[zhǒngrén]
|
hạt; nhân của hạt giống。某些植物的种子中所含的仁。