Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
票据
[piàojù]
|
1. ngân phiếu định mức。按照法律规定形式制成的写明有支付一定货币金融义务的证件。
2. phiếu xuất nhập。出纳或运送货物的凭证。