Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
碰劲儿
[pèngjìnr]
|
ngẫu nhiên; tình cờ; gặp may。偶然碰巧。也说碰巧劲儿。
碰劲儿打中了一枪。
may mà bắn trúng một phát.