Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瞧香的
[qiáoxiāng·de]
|
bà mo; thầy mo。巫婆;巫师。